Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chán bứ

Thông dụng

Entirely satiated with.

Xem thêm các từ khác

  • Nuông chìu

    indugle, spoil.
  • Chắn bùn

    danh từ., mudguard.
  • Nương mạ

    rice-seedling field
  • Chan chan

    Tính từ: brimming over, overflowing, teeming, một bầu nhiệt huyết chan chan, a heart overflowing with enthusiasm
  • Nương náu

    Động từ., to shelter oneself; to take refuge.
  • Nương nhẹ

    treat tactfully
  • Chan chát

    *, Tính từ: (nói về giọng nói) jangling, (nói về văn chương đối nhau) perfectly symmetrical (idea...
  • Nương nhờ

    lean on some's help.
  • Chân chấu

    saw - teeth.
  • Nương nương

    your ladyship
  • Nương rẫy

    burnt-over land, milpa, kaingin.
  • Chán chết

    boring to death.
  • Nương tay

    be careful, be light-handed., cần nương tay cái hòm đầy đổ thủy tinh, be careful in handling that crate full of crystal.
  • Chân chỉ

    Tính từ: simple-minded and truthful, con người làm ăn chân chỉ, a simple-minded and truthful person in his...
  • Chân chỉ hạt bột

    very simplemimded and truthful.
  • Nương tử

    (cũ)young lady, damsel.
  • Chăn chiếu

    blanket and mat., (nghĩa bóng) conjugal life., tình chăn chiếu, conjugal affection.
  • Nương tựa

    lean on, depend on (somebody)
  • Chân chính

    Tính từ: true, genuine, authentic, người cách mạng chân chính, a true revolutionary
  • Nuốt chửng

    Động từ., to swallow up.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top