Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chân dung

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Portrait
vẽ chân dung
to paint a portrait
tranh chân dung
a portrait
tượng chân dung nửa người
a bust

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

portrait
bản vẽ chân dung
portrait drawing
định hướng kiểu chân dung
portrait orientation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top