- Từ điển Việt - Anh
Chân không
|
Thông dụng
Danh từ
Vacuum
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
air vacuum
air-free
space vacuum
void
voids
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
depression
vacuum
- bao gói trong chân không
- vacuum-packed
- bơm chân không
- vacuum pump
- cột chưng cất chân không
- vacuum distilling column
- dụng cụ xác định độ chân không đồ hộp
- can vacuum testa
- hệ thống lạnh chân không
- vacuum refrigeration system
- phương pháp hút chân không
- steam-vacuum method
- phương pháp pha cà phê bằng chân không
- vacuum method of coffee making
- sự bay hơi trong chân không
- vacuum evaporation
- sự chưng cất chân không
- vacuum distillation
- sự chưng cất chân không dùng hơi nước
- dry vacuum distillation
- sự chưng cất một lần bằng cách bay hơi chân không
- vacuum flash distillation
- sự cuộn trong chân không
- vacuum sealing
- sự khử mùi trong chân không
- vacuum deodorization
- sự lên men trong chân không
- vacuum fermentation
- sự nấu mỡ áp suất sấy (tóp mỡ) chân không
- pressure vacuum dry rendering
- sự nhào trộn trong chân không
- vacuum cutter-and washer
- sự rút khí chân không
- vacuum exhaustion
- sự sấy dưới chân không cao độ
- high vacuum drying
- sự sấy trong chân không
- vacuum dehydration
- sự thanh trùng chân không
- vacuum pasteurization
- sự thử ở chân không
- vacuum test
- sự ướp muối trong chân không
- vacuum curing
- sự điều hòa nhiệt độ chân không
- vacuum conditioning
- sự đóng gói trong chân không
- vacuum packing
- sự đóng gói trong chân không
- vacuum sealing
- sự đông tụ dưới chân không
- vacuum concentration
- tháp bia chân không
- vacuum beer still
- thiết bị bốc hơi chân không
- vacuum evaporator
- thiết bị chắn không
- vacuum apparatus
- thiết bị kết tinh chân không
- vacuum crystallizer
- thiết bị khử mùi trong chân không
- vacuum deodorizer
- thiết bị làm nguội sữa kiểu chân không
- vacuum cooler
- thiết bị làm đầy tự động trong chân không
- automatic feed vacuum filler
- thiết bị lọc chân không
- vacuum filter
- thiết bị lọc chân không kiểu thùng quay
- vacuum drum filter
- thiết bị lọc đặc chân không kiểu ống
- vacuum-tube filter-thickener
- thiết bị nấu chân không
- vacuum ketchup
- thiết bị nấu chân không
- vacuum sugar cooker
- thiết bị ngưng chân không thấp
- low-vacuum condenser
- thiết bị tách chiết chân không
- vacuum extraction still
- thịt bao gói trong chân không
- vacuum-packaged meat
- thịt bò sấy chân không
- vacuum-dried beef
- thịt sấy chân không
- vacuum-dried meat
- thùng chân không
- vacuum tank
- việc làm bao bì chân không
- vacuum packaging
- vô bao bì chân không
- vacuum-packed
Xem thêm các từ khác
-
Chân không cục bộ
partial vacuum -
Chân không kế
suction gage, vacuometer, vacuum gage, vacuum indicator -
Đường dẫn mạng
network path -
Đường dẫn nhanh
fast path -
Đường dẫn nhiên liệu
fuel passage, fuel line -
Đường dẫn nước
culvert, derivation, headrace, đường dẫn nước một kênh, one-channel culvert, đường dẫn nước có áp, pressure headrace -
Đường cong áp suất
pressure curve, đường cong áp suất hơi, steam-pressure curve, đường cong áp suất hơi, vapour-pressure curve -
Phép tính
danh từ., account, calculation, calculus, computation, operation, operation., phép tính bằng số, numerical calculation, phép tính boole, boolean... -
Phép tính biến phân
calculus of variation, calculus of variations, variational calculus -
Phép toán nhị phân
binary operation -
Phép toán NOR
neither-nor operation, non-disjunction, nor operation -
Truyền động bánh vít globoit
enveloping worm drive, globoid gear, globoidal gear, globoidal worm gear -
Truyền động bánh vít lõm
enveloping worm drive, globoid gear, globoidal gear, globoidal worm gear -
Chân không tuyệt đối
absolute vacuum, perfect vacuum, vacuum -
Chân kính
jewel, jewel, jewel bearing, jeweled, đồng hồ mười bảy chân kính, a seventeen-jewel watch, gối đỡ ( kiểu ) chân kính, jewel bearing -
Chắn lại
retain, scotch, arrest, contain, lock, obturate, plug, scotch, plug -
Chăn lông vịt
comforter, continental shelf, quilt -
Đường cong bản chất hoạt động
operating characteristic curve, giải thích vn : một cách cụ thể , đây là đồ thị biểu diễn thành phần tham gia hoặc tỉ lệ... -
Đường cong bão hòa
saturation line, saturation curve -
Đường cong bão hòa lỏng
saturated liquid curve, saturated liquid curve (line), saturated liquid line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.