Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chính luận

Thông dụng

Danh từ

Political commentary
phong cách chính luận
the style of a political commentary

Xem thêm các từ khác

  • Phân đốt

    (sinh học) segmented; segmental.
  • Chính ngạch

    danh từ, roll of regular employees
  • Chinh phạt

    Động từ, to mount a punitive expedition (against a smaller nation)
  • Phân hiệu

    school branch, university branch
  • Phân họ

    (sinh học) subfamily
  • Chính qui

    Tính từ: regular, xây dựng quân đội chính qui hiện đại, to build up a regular modern army, từ du kích...
  • Chính qui hoá

    Động từ: to regularize, xây dựng quân đội tiến dần từng bước lên chính qui hoá và hiện đại...
  • Chính quốc

    Danh từ: metropolis, mother country, chủ nghĩa tư bản là con đỉa có một cái vòi bám vào giai cấp...
  • Phân học

    (y học) coprology
  • Phân hữu cơ

    (nông nghiệp) organic fertilizer
  • Chính sự

    Danh từ: state affairs, chính sự triều nhà nguyễn, the nguyen dynasty state affairs
  • Phan huy chú

    %%the historian phan huy chú (1782-1840) - phan huy ch's son - had nghệ an as native village, but lived in quốc oai (sơn tây). this good student...
  • Phân ka li

    potassium fertilizer
  • Chỉnh tề

    Tính từ: correct, quần áo chỉnh tề, correct clothing, ăn mặc chỉnh tề, to be correctly dressed, các...
  • Phẫn khích

    be exasperated and indignant.
  • Chính thất

    danh từ, main wife (in opposition to concubines in lawful polygamy)
  • Phân khoa

    sub-department, section (of a university)
  • Chính thức hoá

    Động từ: to officialize, chính thức hoá quan hệ ngoại giao giữa hai nước, to officialize the diplomatic...
  • Chính tông

    tính từ, of the main line, genuine
  • Phân lân

    (nông nghiệp) phosphat fertilizer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top