Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chính quốc

Thông dụng

Danh từ

Metropolis, mother country
Chủ nghĩa bản con đỉa một cái vòi bám vào giai cấp sản chính quốc một cái vòi khác bám vào giai cấp sản thuộc địa
Capitalism is a leech with one sucker on the metropolitan proletariat and the other on the colonial country's proletariat

Xem thêm các từ khác

  • Phân học

    (y học) coprology
  • Phân hữu cơ

    (nông nghiệp) organic fertilizer
  • Chính sự

    Danh từ: state affairs, chính sự triều nhà nguyễn, the nguyen dynasty state affairs
  • Phan huy chú

    %%the historian phan huy chú (1782-1840) - phan huy ch's son - had nghệ an as native village, but lived in quốc oai (sơn tây). this good student...
  • Phân ka li

    potassium fertilizer
  • Chỉnh tề

    Tính từ: correct, quần áo chỉnh tề, correct clothing, ăn mặc chỉnh tề, to be correctly dressed, các...
  • Phẫn khích

    be exasperated and indignant.
  • Chính thất

    danh từ, main wife (in opposition to concubines in lawful polygamy)
  • Phân khoa

    sub-department, section (of a university)
  • Chính thức hoá

    Động từ: to officialize, chính thức hoá quan hệ ngoại giao giữa hai nước, to officialize the diplomatic...
  • Chính tông

    tính từ, of the main line, genuine
  • Phân lân

    (nông nghiệp) phosphat fertilizer
  • Chính trị

    Danh từ: politics, Tính từ: politic, political, chế độ chính trị, the...
  • Chính trị gia

    Danh từ: politician, các chính trị gia tư sản, the bourgeois politicians
  • Chính trị phạm

    danh từ, political prisoner, state prisoner
  • Chính trị viên

    danh từ, political instructor (at company or battalion level)
  • Chính trực

    Tính từ: straightforward, con người chính trực, a straightforward person
  • Chính ủy

    danh từ, political commissar (from battalion level upward)
  • Chính vụ

    Tính từ: of the main crop (in the year), lúa chính vụ, rice of the main crop, khoai lang chính vụ, sweet potato...
  • Phân lũ

    diverge (deflect) freshets
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top