Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chạm mặt

Thông dụng

To meet face to face, to face
Như chạm ngõ

Xem thêm các từ khác

  • Chấm mút

    to make money from rake-offs
  • Chạm ngõ

    to pay a plighting visit, mang trầu cau đến chạm ngõ, to bring areca nuts and betel for a plighting visit, lễ chạm ngõ, a plighting ceremony
  • Nước thánh

    (địa phương) như nước phép
  • Chạm nọc

    to touch (someone) to the raw, to cut (someone) to the quick, bị chạm nọc anh ta bèn đánh trống lảng, touched to the quick, he just changed...
  • Chăm nom

    to care for, chăm nom người già yếu, to care for the old and feeble, chăm nom đồng ruộng, to care for one's fields
  • Chăm pa

    , =====%%chăm pa located on a part of today's central vietnam. there are many hypotheses on this ancient nation's origin. legend has it that goddess nagar...
  • Nước vàng

    ichor (discharged from a wound).
  • Chấm phá

    to sketch, bức tranh chấm phá, a sketch, nét vẽ chấm phá, a sketchy line
  • Nước vo gạo

    hog-wash
  • Chấm phần

    secure apart, stake out a part (of a legacy...)
  • Chấm phẩy

    semi-colon
  • Chấm phết

    như chấm phẩy
  • Chậm rãi

    Tính từ: (nói về động tác) deliberate, leisurely, bước đi chậm rãi, leisurely steps, nói chậm rãi,...
  • Nước xáo

    flavoured meat soup., mười voi không được bát nước xáo, much ado about nothing.
  • Nước xốt

    sauce, nước xốt cà chua, tomato sauce
  • Chạm súng

    encounter, clash, skirmish, chạm súng với một toán lính địch, to have a clash with a group of enemy soldiers, những cuộc chạm súng lẻ...
  • Chấm than

    exclamation mark
  • Nước xuýt

    thin stock, thin bouillon.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top