Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chấp hành

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To execute, to implement
chấp hành đường lối chính sách
to execute (one's party's..) lines and policies
ban chấp hành
an executive commitee.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

executive
hệ chấp hành
executive system
phần tử chấp hành
executive completion
phần tử chấp hành
executive component
ủy ban chấp hành
executive committee
ủy ban chấp hành RARE
RARE Executive Committee (REC)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

executive
giám đốc chấp hành
executive director
ủy ban chấp hành
executive committee

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top