Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chất đàn hồi silicon

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

silicone elastomer

Giải thích VN: Bất loại polyme silicon tính đàn hồi, khả năng chịu nhiệt, chịu tác động của hóa học [[dầu.]]

Giải thích EN: Any of various elastic silicone polymers, having excellent temperature, chemical, and oil resistance.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top