Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chất điểm

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

material point
chất điểm không tự do
constrained material point
chất điểm tự do
free material point
particle
chuyển động chất điểm
particle motion
chuyển động học chất điểm
particle kinematics
phương pháp xác định chuyển động chất điểm
method of definition of particle
động học chất điểm
kinetics of particle
động lực (học) chất điểm
particle dynamics

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top