Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chất cách điện

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

insulating compound

Giải thích VN: Chất lỏng được đổ vào trong hộp nối đầu cáp cho phép hóa cứng nhằm hãm sự nhiệt [[điện.]]

Giải thích EN: A liquid that is poured into cable joint boxes and allowed to solidify in order to retard the passage of heat and electricity.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

electrical insulation
electrical insulator
insulating product
insulating substance
insulation compound
isolator
chất cách điện cáp
cable isolator

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top