Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chất polyaxetat

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

polyacetal

Giải thích VN: Một chất dẻo cứng, dai, trơn được chế tạo từ sự trùng hợp fomanđêhyt; được sử dụng thay thế cho kim loại. Giống CHẤT DẺO [[AXETAT.]]

Giải thích EN: A hard, tough, slippery plastic that is derived from the polymerization of formaldehyde; used as a metal substitute. Also, ACETAL RESIN.

Xem thêm các từ khác

  • Chất polybenzen

    polybenzimidazole, giải thích vn : chất polyme kết dính có kết cấu nhiệt [[cao.]]giải thích en : a structural high-temperature adhesive...
  • Chất poly-flo-etylen-propylen

    polyfluoroethylepropylene, giải thích vn : chất dẻo phủ ngoài liên tục tạo thành từ quá trình phun plasma và có khả năng chống...
  • Chất polyhydrazin

    polyhydrazide, giải thích vn : chất sợi tổng hợp bền , được sử dụng để tạo sợi làm [[lốp.]]giải thích en : a strong synthetic...
  • Chất pôlyme ba chiều

    three-dimensional polymer
  • Chất polyoxymetylen

    polyoxymethylene, giải thích vn : polyme của chất fomanđêhyt có nhóm cực , có đặc tính cơ học và chịu nhiệt cao ưu [[việt.]]giải...
  • Chất polypivaloactone

    polypivaloactone, giải thích vn : chất dàn hồi polyête sợi cứng , có khả năng đàn hồi , trở về tình trạng ban đầu và giãn...
  • Chất polypyrrole

    polypyrrole, giải thích vn : chất màng mỏng , màu đen , dẫn điện , dẫn nhiệt tốt , được tạo thành từ quá trình trùng hợp...
  • Chất polyquinoxaline

    polyquinoxaline, giải thích vn : chất kết dính có kết cấu nhiệt [[cao.]]giải thích en : a high-temperature structural adhesive.
  • Chất polyvinyl

    polyvinyl, chất polyvinyl axetat, polyvinyl acetal, giải thích vn : các sản phẩm pôlime hóa không phải hợp chất vinyl đơn trị ,...
  • Chất polyvinyl axetat

    polyvinyl acetal, giải thích vn : chất dẻo nhiệt tổng hợp được tạo thành từ quá tình cô đặc rượu polyvinyl với anđêhyt...
  • Chất puzolan

    pozzolana or pozzolan, giải thích vn : Đất sét , đá phiến sét , đá túp hoặc tro silic nghiền mịn và được nung , dùng làm ximăng...
  • Phòng kiểm nghiệm

    receiving house, control laboratory
  • Phòng kiểm tra

    supervisor's section
  • Chất rixin

    ricin, giải thích vn : một loại bột protein độc , màu trắng được làm từ hạt của cây thầu dầu ricinu [[communi.]]giải thích...
  • Chất rửa giải

    eluant, elution agent
  • Phòng làm lạnh

    cooling chamber, cooling room, cooling room, refrigerating chamber
  • Phồng lên được

    inflatable, inflate
  • Tuổi thọ xúc tác

    catalyst life
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top