Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chỉ định

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To appoint, to assign
giáo viên hỏi chỉ định học sinh trả lời
the teacher asked a question and assigned a pupil to answer it
Hội đồng chính phủ chỉ định người bổ sung vào žy ban nhân dân tỉnh
The Government council appointed additional members to the provincial People's Committee

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

appoint
attribute
designate
designator
số chỉ định đường kênh
channel designator
trường bộ chỉ định tuyến
Route Designator Field (RDF)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

appoint
assign
nominate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top