Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chỗ loe

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

flare

Giải thích VN: Sự nở ra hoặc làm dày lên xung quanh một đầu của vật thể hình trụ hoặc hình [[cầu.]]

Giải thích EN: An expansion or thickening around an end of a cylindrical or spherical body, such as the base of a rocket.

Dệt may

Nghĩa chuyên ngành

flared

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top