Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chủ tâm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Deliberate intention
việc làm chủ tâm
an action of deliberate intention, an intentional action

Động từ

To intend, to mean
không chủ tâm làm hại
he meant no harm

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

intently

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top