Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chủ tướng

Thông dụng

Danh từ
General commanding an army

Xem thêm các từ khác

  • Chu văn an

    , =====%%chu văn an (1292-1370) - talented and virtuous pedagogue and scholar in the trần times - was reputed for straightforwardness and not being...
  • Phệ bụng

    pot-bellied
  • Phe cánh

    danh từ., faction, side.
  • Chủ xướng

    như thủ xướng
  • Phế cầu khuẩn

    pneumococus
  • Phe đảng

    danh từ., party.
  • Phế đế

    deposed (dethroned, discrowned) king.
  • Phế lập

    (từ cũ) depose one king and replace him by another.
  • Phệ nệ

    corpulent., bụng phệ nệ, to be corpulent round the waist.
  • Phế nhân

    danh từ., invalid, disabled person.
  • Chua cay

    Tính từ: bitter, những thất bại chua cay, bitter failures, lời châm biếm chua cay, bitter sarcasms
  • Phế nô

    aboliton of slavery., chủ nghĩa phế nô, abolitionism
  • Chứa chan

    Tính từ: suffuse, overflowing, nước mắt chứa chan, overflowing tears, cái nhìn chứa chan tình thương,...
  • Phe phái

    danh từ., factions and parties.
  • Chứa chấp

    Động từ, to receive (hàng lậu..), to shelter (illegally)
  • Chua chát

    bitter, nhếch mép cười chua chát, to smile with bitterness, sự thật chua chát, a bitter truth
  • Phe phẩy

    flap gently., (khẩu ngữ) như phe, phe phẩy cái quạt, to flap gently one's fan
  • Chùa chiền

    pagodas (nói khái quát)
  • Phè phè

    xem phè (láy)
  • Chưa chừng

    perhaps, maybe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top