Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phe phái

Thông dụng

Danh từ.
factions and parties.

Xem thêm các từ khác

  • Chứa chấp

    Động từ, to receive (hàng lậu..), to shelter (illegally)
  • Chua chát

    bitter, nhếch mép cười chua chát, to smile with bitterness, sự thật chua chát, a bitter truth
  • Phe phẩy

    flap gently., (khẩu ngữ) như phe, phe phẩy cái quạt, to flap gently one's fan
  • Chùa chiền

    pagodas (nói khái quát)
  • Phè phè

    xem phè (láy)
  • Chưa chừng

    perhaps, maybe
  • Chúa công

    danh từ, lord
  • Phè phỡn

    Động từ., to overindulge.
  • Chưa hề

    never, tôi chưa hề gặp ông ta, i have never met him
  • Chửa hoang

    to be got into trouble (gái chưa chồng), to be made pregnant by a lover (đàn bà có chồng)
  • Phế tật

    danh từ. ( id) infirmity.
  • Chùa hương

    , =====%%sixty kilometres southwest of hà nội is chùa hương compound. usually known to foreign tourists as the perfume pagoda, it is found on the...
  • Chua ngoa

    sharp-tongued, giọng chua ngoa, a sharp tongue
  • Phế tích

    ruins., phế tích Ăng-co, the ruins of angkor
  • Chua ngọt

    sweet and sour (dishes), sườn xào chua ngọt, braised sweet and sour pork ribs
  • Phế truất

    Động từ., to depose.
  • Chúa nhật

    như chủ nhật
  • Chúa tể

    Danh từ: supreme ruler, làm chúa tể một vùng, to be supreme ruler of a region, trong xã hội tư bản đồng...
  • Chữa thẹn

    to mitigate one's shame, cười chữa thẹn, to smile and mitigate one's shame, to try to mitigate one's shame with a smile, nói vài câu chữa thẹn,...
  • Phế vị

    (giải phẫu học) pneumogastric., dây thần kinh phế vị, pneumogastric nerve, the vagus.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top