Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chiến thuật

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Tactics
chiến thuật phục kích
the ambush tactics
chiến thuật lấy ít đánh nhiều
the tactics of opposing a small force to a bigger one
nắm vững các nguyên tắc chiến thuật
to grasp all tactical principles
nâng cao trình độ chiến thuật của đội bóng đá
to raise the tactical standard of the football team
Line, slogan and methods of action
chiến lược chiến thuật cách mạng
revolutionary strategy, line, slogan and methods of action

Tính từ

Tactical
không quân chiến thuật
a tactical air force

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

tactic
tactical
danh hiệu liên lạc chiến thuật
tactical call sign
hệ thống truyền thông chiến thuật
tactical communications system
hiệu liên lạc chiến thuật
tactical call sign
phi chiến thuật
tactical air craft
đạo hàng hàng không chiến thuật
TACtical Air Navigation (TACAN)
tactics

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

tactic

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top