Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chi bằng

Thông dụng

Would better
làm hay không làm chi bằng thảo luận lại cho kỹ
to do or not to do, we'd better put it to discussion again

Xem thêm các từ khác

  • Phá bỏ

    destroy, demolish.
  • Chi bộ

    Danh từ: cell (of party), national branch (of an international party), bí thư chi bộ, a cell secretary, chi bộ...
  • Phá cách

    unconventional, nonconforming, (cũ) violate the rule of prosody.
  • Chí cha chí chát

    xem chí chát
  • Chí chát

    clanging, with a clang, tiếng búa chí chát, the clang of a hammer, a clanging hammer
  • Phá cỗ

    deal out (serve out) a mid-autumn festival cake and fruit.
  • Chí chết

    to death, chạy chí chết mà không kịp, to run oneself to death and be still late, lo chí chết, to worry oneself to death
  • Phá của

    ruin one's fortune.
  • Chì chiết

    Động từ: to nag, chì chiết suốt ngày, to be nagging all day long
  • Phá đám

    Động từ., to sabotage.
  • Chi chít

    Tính từ: serried, tense, chữ viết chi chít, serried handwriting, cành cây chi chít những quả, a branch...
  • Chí choé

    strident gibber, bầy khỉ cắn nhau chí choé, the band of apes quarrelled in a strident gibber, đánh nhau cãi nhau chí choé suốt ngày, to...
  • Chí công

    very just, Đấng chí công, very just, god, chí công vô tư, public-spirited and selfless, đem lòng chí công vô tư mà đối với người...
  • Phá giải

    win a prize as a challenger, win a prize from the holder., phá giải cờ, to win a prize in chess from the holder.
  • Phá giới

    unfrock oneself, break one's religious vow.
  • Pha giống

    hybrid., con vật pha giống, a hybrid animal.
  • Phá hại

    to min, to ravage., sâu phá hại mùa màng, pests has mined the harvest.
  • Chi điếm

    Danh từ: branch (of a firm), chi điếm ngoại thương, a foreign trade company branch, chi điếm ngân hàng...
  • Phả hệ học

    (cũng nói phổ hệ học) genealogy., nhà phả hệ học, genealogist.
  • Chi đoàn

    Danh từ: branch (of the youth union), chi đoàn thanh niên trong phân xưởng, a workshop youth union branch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top