Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chi nhánh

Mục lục

Thông dụng

Tributary, affluent
Branch
chi nhánh ngân hàng tỉnh
a provincial branch of the National Bank
công ty chi nhánh khắp nơi trong nước
the company has branches all over the country

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

branch

Giải thích VN: Trong DOS, đây một hoặc nhiều thư mục phụ nằm trong một thư mục. Trong Microsoft Windows File Manager các tiện ích quản tệp đồ họa khác, thì các nhánh thư mục thể được hiển thị hoặc ẩn giấu, tùy theo các yêu cầu của [[bạn.]]

văn phòng chi nhánh
branch office

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

agent
chi nhánh xuất bản
publishing agent

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

affiliate
chi nhánh ngân hàng
bank affiliate
chi nhánh, phân cục nước ngoài
foreign affiliate
branch
báo cáo của chi nhánh
branch office report
chế độ ngân hàng đặt nhiều chi nhánh
branch banking
chi nhánh bán hàng
sales branch
chi nhánh bán hàng của hãng chế tạo
manufacturer's sales branch
chi nhánh công ty
company branch
chi nhánh trong nước
domestic branch
chi nhánh trong nước
home branch
chở hàng cho chi nhánh công ty
shipment to branch office
quan chi nhánh nước ngoài
foreign branch
công ty chi nhánh
branch company
cửa hàng chi nhánh
branch store
cửa hàng chi nhánh công ty bách hóa
department branch store
giám đốc chi nhánh
branch manager
ngân hàng nhiều chi nhánh
multiple branch bank
phân chi nhánh
branch and subsidiary
số cái của chi nhánh
branch ledger
số phân loại của chi nhánh
branch ledger
tài khoản của chi nhánh
branch account
tài khoản kiểm soát của chi nhánh
branch control account
tài khoản tiền mặt của chi nhánh
branch cash account
tài khoản vảng lai của chi nhánh
branch office general account
thu nhập của chi nhánh
branch earnings
trưởng chi nhánh
branch manager
trưởng chi nhánh (chi điểm)
branch manager
văn phòng chi nhánh phân cục
branch office
địa điểm của văn phòng chi nhánh
branch office location
branch house
brand office
ramifications
subdivision
suboffice (sub-office)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top