Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chuông cứu kẹt (khoan)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

screw bell

Xem thêm các từ khác

  • Nhịp thủy tinh

    hingeless arch, hydrostatic arch
  • Nhịp tính toán

    design span, effective span
  • Nhịp tròn

    circular arch
  • Sắt cacbit

    cementite
  • Sắt cacbua

    carbide of iron, cementite, iron carbide
  • Sắt chữ I

    double-tee iron, double-t iron
  • Sắt điện

    ferroelectric, bộ biến đổi sắt điện, ferroelectric converter, bộ nhớ sắt điện, ferroelectric storage, bộ nhớ truy cập ngẫu...
  • Sắt động

    moving-iron, ampe kế sắt động, moving iron ammeter
  • Việc đào mương, hào

    ditching, giải thích vn : việc đào những rãnh nước xung quanh bể chứa để hứng nươc trào ra ngoài,hoặc được đào dọc...
  • Chuộc lại

    redeem, redeem, redemption, chuộc lại những của đã cầm cố, redeem pawned goods (to...), chuộc lại tài sản, redeem one's property (to...),...
  • Chuộc tội

    expert system
  • Chuôi

    Danh từ: handle, hilt, string, thread, fang, grip, haft, handhold, shank-type, stock, tag, tail, array, catena, chain,...
  • Chuôi bào

    enveloping series, plane stock
  • Nhịp vòm

    arch span, chord of arch, compartment, ratio of rise to span, span of arch, span of vault, vault bay
  • Nho

    danh từ., viny, jutting, overhanging, protrude, compact, fine, little, mineralize, mini, minor, minute, small, pull, carry, mental arithmetic, remember,...
  • Nhỏ bé

    small, diminutive., light, tiny, dáng người nhỏ bé, to be of small stature.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top