Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chuồn

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Như chuồn chuồn
phận mỏng cánh chuồn
a precarious lot

Động từ

To make oneself scarce, to hop it
chuồn cửa sau
to hop it through the back door
To move stealthily
bọn buôn lậu chuồn hàng đi
the smugglers stealthily moved off their goods

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

decamp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top