Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chuột tam thể

Thông dụng

Xem chuột lang

Xem thêm các từ khác

  • Phiên trấn

    (sử học) border territory
  • Phiệt duyệt

    (từ cũ) great family., dòng dõi phiệt duyệt, to come from a great family, to be high-born.
  • Phiêu bạt

    wander, drift., cuộc đời phiêu bạt, a wandering life
  • Phiêu diêu

    (văn chương) float (in the dreamland ...)
  • Chụp mũ

    to charge thoughtlessly (someone) with (some ideological mistake...)
  • Phiêu lãng

    (từ cũ) drift about
  • Chút

    danh từ, great-great grandchild, whit (chỉ dùng phủ định), dash (of pepper, whisky..), crumb (of information, comfort). little
  • Chút chít

    *, tính từ, squeak (tiếng chuột kêu), dumpy (nói về trẻ em)
  • Chút đỉnh

    a little bit
  • Chút xíu

    a dash, a tiny bit, chút xíu giấm, a dash of vinegar
  • Phím loan

    (từ cũ) (nghĩa bóng) music
  • Khởi xướng

    Động từ, initiate, to take the initiative
  • Khôn

    tính từ, smart, wise; sage
  • Khôn khéo

    Tính từ: cute; clever, adept, một kẻ khôn khéo, a clever person
  • Khốn nỗi

    tính từ, unfortunately, unfortunately
  • Phin

    batiste., coffee filter, coffee percolator, mùi xoa bằng phin, a batiste handkerchief.
  • Phĩnh bụng

    have a belly swollen (with food ...)
  • Phỉnh gạt

    Động từ., to cheat, to deceive, to dupe.
  • Chuyển biên

    Động từ, to arrange (a piece of music)
  • Phỉnh mũi

    feel flattered
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top