Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chút

Thông dụng

Danh từ
Great-great grandchild
Whit (chỉ dùng phủ định), dash (of pepper, whisky..), crumb (of information, comfort). little

Xem thêm các từ khác

  • Chút chít

    *, tính từ, squeak (tiếng chuột kêu), dumpy (nói về trẻ em)
  • Chút đỉnh

    a little bit
  • Chút xíu

    a dash, a tiny bit, chút xíu giấm, a dash of vinegar
  • Phím loan

    (từ cũ) (nghĩa bóng) music
  • Khởi xướng

    Động từ, initiate, to take the initiative
  • Khôn

    tính từ, smart, wise; sage
  • Khôn khéo

    Tính từ: cute; clever, adept, một kẻ khôn khéo, a clever person
  • Khốn nỗi

    tính từ, unfortunately, unfortunately
  • Phin

    batiste., coffee filter, coffee percolator, mùi xoa bằng phin, a batiste handkerchief.
  • Phĩnh bụng

    have a belly swollen (with food ...)
  • Phỉnh gạt

    Động từ., to cheat, to deceive, to dupe.
  • Chuyển biên

    Động từ, to arrange (a piece of music)
  • Phỉnh mũi

    feel flattered
  • Phỉnh nịnh

    toady (to somebody)
  • Chuyển bụng

    như chuyển dạ
  • Phình phịch

    xem phịch (láy)
  • Chuyên cần

    Tính từ: diligent, industrious, assiduous, học tập chuyên cần, to be diligent in one's learning, làm ăn...
  • Phinh phính

    xem phính (láy)
  • Chuyên canh

    specializing in the growing of some plant, vùng chuyên canh lúa, an area specializing in rice cultivation, a rice-growing area
  • Hận thù

    feud., feud, mối hận thù lâu đời, a long-standing feud.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top