Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chu trình (kín)

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

closed cycle
hệ cryo chu trình kín
closed-cycle cryogenic system
hệ thống làm nguội chu trình kín
closed cycle cooling system
làm lạnh chu trình kín
closed-cycle cooling
máy lạnh heli chu trình kín
closed-cycle helium refrigerator
tổ máy lạnh chu trình kín
closed-cycle refrigerating unit
tua bin khí chu trình kín
closed cycle gas turbine
closed process
closed-loop cycle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top