Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vành

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
hoop
rim, brim, coil
ring, disk

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

annular
buồng vành khuyên dạng bánh kếp
pancake-shaped annular chamber
diện tích hình vành khăn
annular area
khe hở hình vành khuyên
annular gap
khoảng vành khuyên
annular space
sự che khuất hình vành
annular eclipse
đinh đóng vành quanh cột
annular flaming nail
đinh đóng vành quanh cột
annular framing nail
annulus
dòng quay Couette trong vành
rotating couette flow in an annulus
sự đối lưu vành quay
rotating annulus convection
vành dòng chảy
flow annulus
vành quay
rotating annulus
aureole
vành biến chất
metamorphic aureole
vành tiếp xúc
contact aureole
bandage
bander
bead
becket
bush
bushing
collar
màn kính mài vành vi lăng kính
groundglass screen with microprism collar
mối nối vành
collar joint
nắp vành
collar cover
vành bánh (răng)
rim collar
vành bảo hiểm
guard collar
vành chắn
guard collar
vành chặn
set collar
vành chặn
thrust collar
vành chặn (trườn)
anticreep collar
vành che khe nối
collar flashing
vành chia độ
graduated collar
vành chìm
countersunk collar
vành cổ áo bằng giấy
paper collar
vành gờ
abutting collar
vành khắc độ
graduated collar
vành mờ
matt collar
vành nối
collar tie
vành nổi
flotation collar
vành ống
pipe collar
vành siết
clamping collar
vành thiết lập
set collar
vành
thrust collar
vành của trục
shaft collar
vành của trục cán
roll collar
vành , vành chặn
thrust collar
vành tỳ
set collar
vành tỳ
thrust collar
vành tỳ giá
pallet collar
vành tỳ lắp
split collar
vành tỳ trục
shaft collar
vành đai
clamping collar
vành đai
set collar
vành đai khe chẻ
split collar
vành đặt
set collar
vành điều chỉnh
adjusting collar
vành định vị chiều trục
anticreep collar
vành đo vị
graduated micrometer collar
collet
contour
biên dạng vành bánh xe
wheel tyre contour
vành tựa
reference contour
điều kiện trên vành
contour condition
corona
vành tích điện
charge corona
course
cover
nắp vành
collar cover
vành nạp
access cover
vành ống
cover (overpipe)
vành thu
access cover
đệm vành
chord cover plate
crown
bánh răng vành khăn
crown gear
bánh răng vành khăn
crown wheel
bao hình vành khăn
crown closure
giọt thủy tinh hình vành
crown glass drop
lưỡi khoan vành
crown bit
mũi khoan vành
crown drill
nắp hình vành khăn
crown cup
nút hình vành khăn
crown cork
puli mặt vành lồi
crown-face pulley
vành lỗ thông
crown (oftrap)
envelope
felloe
vành bánh xe
wheel felloe
ferrule
vành đai cọc
pile ferrule
flap
gasket ring
hood
hoop
vành đai cọc
pile hoop
neck
giá vành cổ
neck ring holder
vành cổ
neck ring
vành gờ thắt
neck flange
outline
rib
ring
bánh răng vành khăn
ring gear
bộ phận phối kiểu vành đục lỗ
perforated ring type distributor
cấu trúc vành
ring structure
hình vành
ring-like
hình vành
ring-shaped
cupôn khung vành
dome with rib-and-ring skeleton
giá vành cổ
neck ring holder
giống như vành
ring-like
hàm vành
ring function
hầu vành
almost ring
hệ thống đường vành đai xuyên tâm
ring and radial road system
khóa vành siết
tightening ring lock
không gian cấu trúc của một vành
structure space of a ring
không gian dạng vành
ring-like space
khớp ly hợp vành bung
expanding ring clutch
kiểu hình vành
ring type
loại vành
ring-type
lõi hình vành (của phản ứng)
ring core
lõi vành, lõi xuyến
ring-shaped core
thuyết vành
theory of ring
măng sông vành góp
commutator V-ring
máy dập vành
ring forming machine
miền vành
ring domain
móng vành khăn
ring foundation
môđun trên vành
ring module
ngôn ngữ kết hợp vành hướng lớp
class-oriented ring associated language (CORAL)
nửa vành
half-ring
nửa vành
semi ring
ống lồng vành góp
commutator V-ring
phép chia trong vành ơclit
division in an euclidian ring
phép nhúng một vành vào một trường
imbedding of a ring into a field
rãnh cài vòng hãm vành băng đa bánh xe
slot for the tyre fastening ring
tâm của một vành
centre of a ring, corps
tụ điện vành bảo vệ
guard ring capacitor
tựa vành
quasi-ring
tựa vành
ring-like
van vòng vành tháo nắp
follower-ring gate valve
vành (tựa) quay
rotary kiln ring
vành bao
casing ring
vành bảo vệ
guard ring
vành tông
concrete ring
vành bool
boolean ring
vành Boole
Boolean ring
vành các iđean chính
principal ideal ring
vành các khớp thặng
residue-class ring
vành cách bi
ball ring
vành cản hắt
baffle ring
vành cản đổi hướng
baffle ring
vành cánh (tuabin)
blade ring
vành cặp đầu ống chèn
jack ring
vành chắn
shading ring
vành chặn
retaining ring
vành chặn
setting ring
vành chặt
adjusting ring
vành chính
principal ring
vành chính quy
regular ring
vành chổi góp
brush ring
vành chuẩn tắc dẫn xuất
derived normal ring
vành cổ
neck ring
vành lọc
filtered ring
vành phép chia
division ring
vành xoắn
torsion ring
vành cữ trong
inner ring
vành dẫn hướng
guide ring
vành di truyền
hereditary ring
vành di truyền bên trái
left hereditary ring
vành dưới
bottom ring
vành eliptic
elliptical ring
vành elliptic
elliptical ring
vành
setting ring
vành giao hoán
commutative ring
vành giếng
pit ring
vành giới hạn
restricted ring
vành giữ dầu
oil ring
vành góp
brush ring
vành góp hai mảnh
split-ring commutator
vành góp điện
collector ring
vành góp điện
commutator ring
vành góp điện
slip ring
vành góp điện (lấy điện)
collector ring
vành hãm
brake ring
vành hạn chế
restricted ring
vành hình nón
conical ring
vành hoàn toàn nguyên
completely primary ring
vành kẹp trong
inner ring
vành không
null ring
vành không giao hoán
non-commutative ring
vành không kết hợp
non-association ring
vành không kết hợp
quasi-ring
vành khớp
faithful ring
vành khuôn
pressing ring
vánh động
blade ring
vành lắng cặn
slurry ring
vành lắp
plunger ring
vành lấy mẫu
split ring
vành lỗ rót
orifice ring
vành lót giếng
segment ring
vành lưu trữ
storage ring
vành lũy linh
nilpotent ring
vành lũy tinh
nilpotent ring
vành ma sát
friction ring
vành ma sát (đĩa hãm)
friction ring
vành ma trận cục bộ
locally matrix ring
vành ma trận đầy đủ
full matrix ring
vành ma trận đầy đủ
total matrix ring
vành mài mặt
facetted ring
vành mở rộng
expansion ring
vành mở rộng
extension ring
vành nằm ngang của mái cupôn
horizontal ring of dome
vành nắp
lever ring
vành nén dạng côn
tapered compression ring
vành Newton
Newton's ring
vành nghiền
grinding ring
vành nguyên
primary ring
vành nguyên vẹn
integral ring
vành nhóm
group ring
vành nhóm nguyên
integral group ring
vành nhóm truyền
integral group ring
vành nong
ring reamer
vành nửa nguyên thủy
semi-prime ring
vành nửa đơn giản
semi-simple ring
vành ơclit
euclidian ring
vành phân phối
distribution ring
vành phản proton năng lượng thấp
Low-Energy Antiproton Ring (LEAR)
vành phù hợp
concordant ring
vành răng bộ khởi động bánh đà
flywheel starter ring gear
vành răng trong
ring gear
vành răng trong khởi động
starter ring gear
vành rota
vortex ring
vành sắp thứ tự
ordered ring
vành siết
ring clamp
vành cấp
primary ring
vành số nguyên
ring of integers
vành song chính quy
biregular ring
vành tạo bóng
shading ring
vành thay phiên
alternative ring
vành thiết lập
adjusting ring
vành thiết lập
setting ring
vành thu nhập
slip ring
vành thương
factor ring
vành thương
quotient ring
vành tiếp điện
collector ring
vành tiếp điện
slip ring
vành tiếp điện roto
rotor slip ring
vành tiêu chuẩn
standard ring
vành toàn thể các ma trận
full matrix ring
vành toàn thể các ma trận
total matrix ring
vành tra dầu
ring oiler
vành tròn
horizontal ring
vành trụ (cầu)
abutment ring
vành trù mật
dense ring
vành trữ điện tử
electron storage ring
vành trượt
collector ring
vành trượt
slip ring
vành trượt roto
rotor slip ring
vành từ
word ring
vành tự do
word ring
vành tự đồng cấu
endomorphism ring
vành tựa
supporting ring beam
vành tựa
thrust ring
vành tựa tông ứng suất trước
prestressed concrete bearing ring
vành tựa liên tục
continuous ring beam
vành tương giao
intersection ring
vành va chạm (gia tốc)
ring collider
vành va chạm hađron-electron
hadron-electron ring collider (HERA)
vành vỏ hầm
tunnel ring
vành vòm
horizontal ring of dome
vành xiết
strengthening ring
vành đai (gia cố giếng) bằng tông đúc sẵn
precast concrete shaft ring
vành đai cọc
pile ring
vành đai lót thành giếng
tubing ring
vành đai tăng cứng
reinforcing ring
vành đai đóng băng
frozen ring
vành đặt
adjusting ring
vành đặt
setting ring
vành đặt trị số sáng
light value setting ring
vành đầy đủ
complete ring
vành đế
base ring
vành đếm nhị phân
binary ring
vành đệm để hàn (ống)
backing ring
vành địa phương
local ring
vành điều chỉnh
setting ring
vành điều tiêu
focusing ring
vành định chuẩn
normal ring
vành định chuẩn
normed ring
vành định giá
valuation ring
vành đối
opposite ring
vành đổi hướng
baffle ring
vành đối đồng đều
co-homology ring
vành đối đồng điều
cohomology ring
vành đóng nguyên
integrally closed ring
vành được sắp
ordered ring
vành được sắp xếp
ordered ring
đặc số của một vành
characteristic of a ring
điện cực vành bảo vệ
guard ring electrode
động cảm ứng vành trượt
slip ring induction motor
động vành trượt
slip-ring motor
động vành trượt
slip ring motor
động điện (không đồng bộ) vành trượt
slip-ring motor
đường vành đai
ring road
runner
vành rôto (tuabin)
runner band
shell
undercut

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

rim

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top