Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chuyên chở

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To transport
chuyên chở hàng hoá bằng xe cộ thuyền
to transport goods by vehicles and ships

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

dislocation

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

carriage
chi phí chuyên chở
carriage charge
chuyên chở đường dài
long-haul carriage
sự chuyên chở đường biển
sea carriage
carry
conveyance
phương tiện chuyên chở di động cố định
Fixed Mobile Conveyance (FMC)
conveying
thiết bị chuyên chở
conveying plant
convoy
transport
chuỗi chuyên chở điện tử
electron transport chain
chuyên chở hành khách
passenger transport
chuyên chở đường bộ
road transport
sự chuyên chở đường biển
sea transport

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

carriage
chi phí chuyên chở
carriage expenses
chuyển chở hàng hóa trong nước
internal carriage
hợp đồng chuyên chở
contract of carriage
conveyance
transport
chế độ chuyên chở thành nhóm
unit load transport system
giấy phép chuyên chở
transport licence
Nghiệp đoàn Công nhân Chuyên chở của Mỹ
Transport Workers Union of America
người thầu chuyên chở
transport agent
phương thức vận tải chuyên chở
method of transport
quảng cáo trên các phương tiện chuyên chở
transport advertising

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top