Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chuyên viên

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Specialist, expert
chuyên viên kinh tế
an economic expert (specialist)
Middle or high-ranking research worker (in an administrative office or a mass organization)

Y học

Nghĩa chuyên ngành

specialist

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

consultant

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

expert
chuyên viên kế toán
accountant expert
chuyên viên mậu dịch quốc tế
expert on international trade
chuyên viên quảng cáo
advertising expert
chuyên viên tài chính
money expert
chuyên viên thống
statistical expert
chuyên viên thuế vụ
tax expert
chuyên viên tiếp thị
marketing expert
chuyên viên tòa án
court expert
chuyên viên tự động hóa
automation expert


resource person
specialist
chuyên viên tiếp thị
marketing specialist
trade commissioner

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top