Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Co

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To contract, to shrink
vải co lại sau khi giặt
the cloth shrinks after washing
To bend, to curl up
ngồi co chân lên ghế
to sit with a bent leg
tay duỗi tay co
an arm stretched and an arm bent

Ô tô

Nghĩa chuyên ngành

brush

Y học

Nghĩa chuyên ngành

muscle
musculotropic
cervix
jugular

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

contraction
lift out
blower
exist
have
possess
yes
boil down
evaporation
retry key
deck
pack
feed
thrust
throat
throw
chess
Flag (F)
marker
tag
bore
caliper
clearance (diagram)
scale
size grade
stencil
template

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

hold
own
feed
herb
muscle
neck
format
gauge
size

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top