Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vô tuyến

Mục lục

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

radio

Giải thích VN: Thuật ngữ chung dùng để biểu thị các phương pháp truyền dẫn tín hiệu trong không gian dùng dây dẫn, sử dụng sóng điện từ được tạo ra bằng dòng điện xoay chiều tần số [[cao.]]

bộ giám sát tần số tuyến số
Digital Radio Frequency Monitor (DRFM)
bộ điều khiển hệ thống truy nhập tuyến
Radio Access System Controller (RASC)
bức xạ (trong liên lạc tuyến điện)
radiation (inradio-communication)
các công nghệ truyền dẫn tuyến
Radio Transmission Technologies (RTT)
các cửa tuyến
Radio Ports (RP)
các dịch vụ tuyến di động thương mại
Commercial Mobile Radio Services (CMRS)
các hệ thống tuyến trung kế số di động
Mobile Digital Trunked Radio System (MDTRS)
các mạng số liệu tuyến
Radio Data Networks (RDN)
Các thể chế tuyến của ITU
The ITU Radio Regulations (RR)
các đài cảnh báo tuyến chỉ thị vị trí khẩn cấp
Emergency Position Indicating Radio Beacons (EPIRB)
cao tốc tuyến điện
high-speed radio operator
cao độ kế tuyến
radio altimeter
chân trời tuyến điện
radio horizon
chân trời tuyến điện của ăng ten phát
radio horizon of transmitting antenna
chính phủ tuyến điện
Radio Government (RG)
chức năng thích ứng phần tử mang tuyến
Radio Bearer Adaptation Function (RBAF)
chức năng đầu cuối tuyến
Radio Terminal Function (RTF)
chức năng điều khiển truy nhập tuyến
Radio Access Control Function (RACF)
Chức năng điều khiển tuyến (T1P1)
Radio Control Function (T1P1) (RCF)
chùm tia tuyến
radio-relay link
chùm tia tuyến truyền hình
television radio link
chùm tia tuyến điện chính
main radio-relay system
chùm tuyến phụ
auxiliary radio-relay system
quan truyền thông tuyến
Radio-communications Agency (RA)
quan vấn tuyến liên bộ
Interdepartmental Radio Advisory Agency (IRAA)
Công ty thông tin tuyến Hoa Kỳ
Radio Corporation of America (RCA)
cuộn cản tần số tuyến
Radio Frequency Choke (RFC)
dải tần số tuyến
radio-frequency band
dao động tuyến điện
radio oscillation
dịch vụ vệ tinh quyết định bằng tuyến
Radio Determination Satellite Service (RDSS)
dịch vụ tuyến di động chuyên dụng
Specialized Mobile Radio Service (SMRS)
dịch vụ tuyến thiên văn
radio astronomy service
dịch vụ tuyến viễn thông cố định ( vùng sâu, vùng xa)
Basic Exchange Telecommunications Radio Service (BETRS)
giao thức của bộ phối hợp tuyến kết nối số liệu tuyến
Radio data Link Adapter Protocol (RLAP)
giao thức tuyến nối tuyến
Radio Link Protocol (RLP)
giao thức điều khiển tuyến
Radio Control Protocol (RCP)
hệ chuyển tiếp tuyến
radio relay system
hệ chuyển tiếp tuyến hai tần
two-frequency radio relay system
hệ con tuyến
radio subsystem
hệ thống dữ liệu phát quảng qua tuyến
Radio Broadcast Data System (RBDS)
Hệ thống gửi tin tuyến châu Âu
European Radio Messaging System (ERMES)
hệ thống số liệu tuyến
Radio Data System (RDS)
hệ thống số tuyến
Radio Digital System (RDS)
hệ thống thông tin tuyến di động tích hợp số
Digital Integrated Mobile Radio System (DIMRS)
hệ thống thông tin tuyến đa truy nhập
Multi Access Radio System (MARS)
hệ thống tuyến chuyển tiếp số
Digital Radio Relay System (DRRS)
hệ thống tuyến di động truy nhập trung kế công cộng
Trunked Public Access Mobile Radio System (TPAMR)
Hệ thống tuyến gói chung (GPRS) nâng cao
Enhanced General Packet Radio System (EGPRS)
hệ thống tuyến điều phối tổng hợp
Integrated Dispatch Radio System (IDRA)
hệ thống đạo hàng tuyến cự ly xa
Long Distance Radio Navigation system (NAVAGLOBE)
hiệp hội các hãng sản xuất thiết bị tuyến, điện tử, truyền hình
Radio Electronics Television Manufacturers Association (RETMA)
hiệp hội thông tin tuyến mạng tế bào
Cellular Radio Communications Association (CRCA)
hỗ trợ thiết kế truyền sóng tuyến trong nhà
Indoor Radio Propagation Installation Support (IRIS)
Học viện Đạo hàng tuyến Liên bang Nga
Russian Institute of Radio Navigation (RIRV)
hội nghị quan quản trị tuyến thế giới
World Administration Radio Conference (WARC)
hội nghị tuyến thế giới
Word Radio Conference (WRC)
Hội đồng Kỹ thuật tuyến cho các dịch vụ Hàng hải
Radio Technical Committee for Marine Services (RTCMS)
Hội đồng Kỹ thuật tuyến cho ngành Hàng không
Radio Technical Commission for Aeronautics (RTCA)
hỗn hợp cáp quang-vô tuyến
Hybrid Fibre Radio (HFR)
kênh tuyến điện
radio channel
kênh tuyến điện analog
analog radio-frequency channel
kênh tuyến điện bảo vệ
protection radio-frequency channel
kênh tuyến điện chính
main radio-frequency channel
kênh tuyến điện dự phòng
protection radio-frequency channel
kênh tuyến điện trở về
return radio-frequency channel
khinh khí cầu quan sát tầng khí quyển bằng tuyến
Radio Atmospheric Observation Balloon (RAOB)
khối kênh tuyến
Radio Channel Unit (RCU)
khối tần số tuyến tích hợp
Integrated Radio Frequency Unit (IRFU)
khối điều khiển cổng tuyến
Radio Port Control Unit (RPCU)
Khu vực thông tin tuyến ITU (CCIR)
Radio communications Sector ITU (CCIR) (RS)
la bàn tuyến
radio-compass
lệnh tuyến
radio command
liên kết tuyến
radio link
liên lạc tuyến
radio contact
liên lạc tuyến điện
radio link
liên đoàn tuyến nghiệp quốc tế
International Amateur Radio Union (IARU)
lớp chắn tuyến
radio shielding
tuyến không đổi
constant radio code
mạng truy nhập tuyến
Radio Access Network (RAN)
mạng tuyến
radio network
mạng tuyến chuyển mạch gói
Packet Radio Network (PRNET)
mạng tuyến cục bộ
Local Area Radio Network (LARLARN)
máy têlêtip in tuyến
radio teletype
máy thu tuyến điện
radio receiver
máy tuyến (hàng hải)
radio room
máy điện báo in chữ tuyến (truyền thông)
Radio Teletypewriter (Communications) (RTTY)
máy điện báo tuyến
telegraph on radio-TOR
mốc tuyến định vị nơi thiên tai
emergency position indicating radio beacon EPIRB
môn giao thoa tuyến
radio interferometry
môn tìm phương tuyến
radio direction-finding
mức tần số tuyến
radio-frequency level
năng lượng tuyến
radio energy
năng lượng tuyến điện
radio energy
nguồn tuyến ngoài thiên
extra-galactic radio source
nguồn tuyến điện (trong tuyến thiên văn)
radio source
nguồn tuyến điện không đều
sporadic radio source
nguồn tuyến điện lác đác
sporadic radio source
nguồn tuyến điện ngẫu nhiên
sporadic radio source
nhà nghiệp tuyến
radio amateur
nhận dạng tần số tuyến
Radio Frequency Identification (RFID)
nhân viên tuyến
radio operator
nhiễu loạn tần số tuyến
radio frequency disturbance
pha tuyến không định hướng
non-directional radio beacon
pha tuyến thủy âm (mốc hàng hải)
radio sonobuoy
pha tuyến tự dẫn hướng
radio homing beacon
phần tuyến cố định
Radio Fixed Part (RFP)
phân định (tần số hay kênh tuyến điện)
assignment (ofa radio frequency or a radio frequency channel)
phao tuyến
radio buoy
phát hiện đo tầm xa bằng tuyến
Radio Detection and Ranging (RADAR)
phát xạ tuyến
radio emission
phổ tần số tuyến
Radio Frequency Spectrum (RFS)
số chuỗi của bức điện báo tuyến
serial number of radio telegram
sóng mang tuyến chung
Radio Common Carrier (RCC)
sóng mang tuyến điện
radio-frequency carrier
sự cắt mạch tuyến
radio blackout
sự nhiễu tuyến điện
radio interference
sự phân chia phổ tần số tuyến
sharing of the radio-frequency spectrum
sự tập hợp tuyến
radio homing
sự tập trung tuyến
radio homing
sự tìm phương tuyến
radio bearing
sự định vị tuyến
radio bearing
tầm hoạt động của thông tin tuyến tần số thấp
Low Frequency Radio Range (LFRR)
tần số tuyến năng lượng cao
High Energy Radio Frequency (FERF)
tần số tuyến được điều chỉnh
Tuned Radio Frequency (TRF)
tạo nhóm trung kế của hệ thống tuyến di động dùng riêng
Trunked Private Mobile Radio System (TPMR)
teletyp tuyến
RTTY (radioteletype)
thiết bị các hệ thống tuyến
Radio Equipment and Systems (RES)
thiết bị đầu cuối tuyến viễn thông
Radio and Telecommunication Terminal Equipment (RTTE)
thông tin tuyến di động nhân thông thường
Conventional Private Mobile Radio (CPMR)
thông tin tuyến doanh nghiệp tầm ngắm
Short Range Business Radio (SRBR)
thông tin tuyến đa truy nhập nông thôn
Multi-Access Radio (MARR)
thuê bao tuyến
radio subscriber
tia sóng tuyến
radio-wave ray
tia tuyến điện
radio ray
tiếng ồn tuyến điện cộng
additive radio noise
tín hiệu giờ tuyến
radio time signal
tín hiệu tuyến (điện)
radio signal
trạm gốc tuyến
Radio Base Station (RBS)
trạm tìm phương tuyến
radio direction-finding station
trạm tuyến định vị
radio-determination station
trung kế tuyến
Trunked Radio (TR)
trung kế tuyến di động riêng
Trunk Private Mobile Radio (TPMR)
truyền số liệu tần số tuyến
Radio Frequency Data Communication (RFDC)
tuyến thông tin tuyến an toàn
Secure Radio Link (SRL)
ủy ban Thông tin tuyến châu Âu
European Radio-communications Committee (ERC)
ủy ban đặc biệt quốc tế về giao diện tuyến
International Special Committee on Radio Interface (ISCRI)
Văn phòng của Uỷ ban tuyến ITU
ITU Radio Committee Bureau (ITU-BR)
Văn phòng thông tin tuyến châu Âu
European Radio-communications Office (ERO)
viện kỹ tuyến điện
Institute of Radio Engineers (IRE)
tuyến chuyển gói
packet radio
tuyến di dộng tế bào
Cellular Mobile Radio (CML)
tuyến di động chuyên dụng nâng cao
Enhanced Specialized Mobile Radio (ESMR)
tuyến di động công cộng
Public Mobile Radio (PMR)
tuyến di động mặt đất
Land Mobile Radio (LMR)
tuyến di động riêng
Private Mobile Radio (PMR)
tuyến kinh doanh hàng hải
Maritime Business Radio (MBR)
tuyến làm trung kế số
Digital Trunked Radio (DTR)
tuyến phổ học
radio spectroscopy
tuyến sao
radio star
tuyến số cự ly ngắn
Digital Short Range Radio (DSRR)
tuyến di động đặc biệt
Specialized Mobile Radio (SMR)
tuyến điện viên
radio operator
tuyến định vị
radio detection and ranging radar
tuyến đường trục xuyên châu Âu
Trans European Trunked Radio (TETRA)
vòng nội hạt tuyến
Radio Local Loop (RLL)
vùng yên lặng tuyến điện (nằm sau mặt trăng)
radio quiet zone
đài phục vụ định vị tuyến
station in the radio determination service
đài thiên văn tuyến
radio astronomy station
đài tiếp vận tuyến
radio-relay station
đầu cuối số tuyến
Radio Digital Terminal (RDT)
đầu cuối tuyến cố định
Fixed radio Terminal (FT)
đầu cuối tuyến xách tay
Portable radio Terminal (PT)
điểm chuẩn của tuyến chuyển tiếp
Radio Relay Reference Point (RRRP)
điện thoại tuyến di động
mobile radio telephone
điện thoại tuyến trung tâm
central radio-telephone station
độ sâu thâm nhập của lượng tuyến điện
depth of penetration of the radio energy
đường sóng tuyến
radio path
đường tuyến điện
radio path

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

wireless
Ban Viễn thông tuyến
Wireless Telecommunications Bureau (WTB)
bộ hóa tiếng nói tuyến
Wireless Speech Coder
bộ thu phát tuyến
Wireless Transceiver (WT)
Bộ trình diễn Mạng ATM tuyến
Wireless ATM Network Demonstrator (WAND)
các dịch vụ nhắn tin đa phương tiện tuyến
Wireless Multimedia and Messaging Services (WIMS)
Các mạng WAN tuyến
Wireless Wide Area Networks (WWAN)
cầu nối điểm-điểm tuyến
wireless point-to-point bridge
CPE (Thiết bị tại nhà khách hàng) tuyến
Wireless CPE (WCPE)
dịch vụ dữ liệu tuyến
Wireless Data Service (WDS)
diễn đàn các mạng thông tin tuyến
Wireless Information Networks Forum (WINFORUM)
Diễn đàn giao diện LAN tuyến
Wireless LAN Interface Forum (WLIF)
giao thức truy nhập tuyến
Wireless Access Protocol (WAP)
giao thức ứng dụng tuyến
Wireless Application Protocol (WAP)
hệ thống kinh doanh tuyến
Wireless Business System (WBS)
hệ thống thông tin tuyến
Wireless Communications System (WCS)
hệ thống truyền thông truy nhập tuyến
Wireless Access Communications System (WACS)
kéo dài tuyến tới khu dân
Wireless Residential Extension (WRE)
khả năng di động của số gọi nội hạt qua tuyến
Wireless Local Number Portability (WLNP)
mạng cục bộ tuyến
Wireless Local Area Network (WLAN)
mạng cục bộ tuyến
WLAN (WirelessLocal Area Network)
Mạng cục bộ tuyến, LAN tuyến
Wireless Local Area Network (WLAN)
mạng diện rộng tuyến
wireless wide area network
mạng thông tin tuyến
Wireless Intelligent Network (WIN)
mạng tuyến (không dây) cục bộ
Local Area Wireless Network (LAWN)
máy tuyến
wireless set
nền tảng nhắn tin hợp nhất qua tuyến
Wireless Unified Messaging Platform (WUMP)
nhà quản tuyến
Wireless Manager (WM)
nhóm công tác liên quan về tuyến mạng tổ ong
Interagency Cellular and Wireless Working Group (ICWWG)
đồ tuyến
wireless diagram
sự báo hiệu tuyến
wireless signal
sự truyền dữ liệu tuyến
wireless data transmission
tháp tuyến điện
wireless tower
Thiết bị tuyến gia người dùng (TR-416)
Wireless User Premises Equipment (TR-416) (WUPE)
thông tin tuyến
wireless communication
tổng đài tuyến dùng riêng
Wireless Private Exchange (WPBX)
truy nhập tuyến cố định
Fixed Wireless Access (FWA)
truyền dẫn trải phổ ([[]] tuyến [[]])
Spread Spectrum Transmission (Wireless) (SST)
viễn thông tuyến nhân
Personal Wireless Telecommunications (PWT)
tuyến truyền thanh
wireless transmission
tuyến điện báo
wireless telegraphy
tuyến điện thoại
wireless telephone
tuyến điện tín
wireless telegram, radiogram
tuyến điện viên
wireless operator
vòng nội hạt truy nhập tuyến
Wireless Access Local Loop (WLL)
đài tuyến
wireless station
đăng vị trí đầu cuối tuyến
Wireless Terminal Location Registration (WTLR)
đầu cuối nhân tuyến
Wireless Personal Terminal (WPT)
điểm truy cập mạng cục bộ tuyến
wireless lan access point (WLAP)
điểm truy cập mạng cục bộ tuyến
WLAP (wirelessLAN access point)
điện thoại tuyến
wireless telephony
điện thoại tuyến nhân
Personal Wireless Telephone (PWT)
điều khiển truy nhập môi trường tuyến
Wireless Media Access Control (WMAC)
điều khiển truy nhập môi trường tuyến bản phân tán
Distributed Foundation Wireless Medium Access Control (DFWMAC)
đội công tác mạng tế bào tuyến
Wireless Cellular Action Team (WCAT)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top