Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Con niêm

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

stamp
con niêm dán trên thương phiếu
bill stamp
con niêm thuế
impressed stamp tem
cục thuế con niêm
stamp-office
phải đóng thuế con niêm
subject to stamp duty
tem thuế, con niêm
tax stamp
thuế con niêm
stamp duty (stamp-duty)
thuế con niêm phân hạng
class stamp tax
tax stamp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top