Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cuộc đình công

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

strike
cuộc đình công cảnh cáo
token strike
cuộc đình công chính thức
official strike
cuộc đình công do công đoàn tổ chức
official strike
cuộc đình công không chính thức
unofficial strike
cuộc đình công manh động
wildcat strike
cuộc đình công ngồi
sit-down strike
cuộc đình công tự phát
wildcat strike
cuộc đình công ủng hộ
sympathetic strike
cuộc đình công đột ngột
lightning strike
hành động bãi công, cuộc đình công
strike action
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top