- Từ điển Việt - Anh
Cuộc chiến tranh điện tử
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Electronic Warfare (EW)
Các từ tiếp theo
-
Sự dịch chuyển tần số
frequency translation, frequency shift-fs -
Sự dịch chuyển vĩ tuyến
latitude excursion -
Cuộc điện đàm liên tỉnh
toll call -
Cuộc gặp (trong không gian)
rendezvous -
Cuộc goi
call, telephone call, bản ghi chi tiết cuộc goi, call detail record (cdr), bản ghi chi tiết cuộc gọi, cdr (calldetail record), bộ chỉ... -
Cuộc gọi (điện thoại) không thành
unsuccessful call attempt -
Lớp phủ cản quang
photoresist coating -
Cuộc gọi an toàn
safety call -
Cuộc gọi ảo
virtual call (vc) -
Cuộc gọi ba đường
three-way call
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.173 lượt xemAt the Beach I
1.842 lượt xemThe Armed Forces
230 lượt xemOccupations III
210 lượt xemSports Verbs
180 lượt xemTeam Sports
1.547 lượt xemCars
1.990 lượt xemFish and Reptiles
2.182 lượt xemSeasonal Verbs
1.331 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt