- Từ điển Việt - Anh
Cuộc goi
|
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
call
- bản ghi chi tiết cuộc goi
- call detail record (CDR)
- bản ghi chi tiết cuộc gọi
- CDR (calldetail record)
- bộ chỉ báo cuộc gọi
- call indicator
- cuộc gọi bị từ chối
- refused call
- cuộc gọi có đăng ký
- registered call
- cuộc gọi giám sát
- monitor call
- cuộc gọi giám sát
- supervisor call
- cuộc gọi mới
- new call
- cuộc gọi ngoài
- external call
- cuộc gọi quốc tế
- international call
- cuộc gọi theo giá trị
- call by value
- cuộc gọi thường trình con
- subroutine call
- cuộc gọi tự động
- auto-call
- cuộc gọi đến
- incoming call
- gói báo nhận cuộc gọi
- call-accepted packet
- gói chấp nhận cuộc gọi
- call-accepted packet
- gói giám sát cuộc gọi
- call supervision
- gói kết nối cuộc gọi
- call connected packet
- gói yêu cầu cuộc gọi
- call request packet
- hoàn tất cuộc gọi
- call completion
- ID cuộc gọi
- call ID
- kiểm soát cuộc gọi
- call control
- máy phát cuộc gọi
- call originator
- phương tiện gắn kèm cuộc gọi
- CAF (callattachment facility)
- quay số cuộc gọi mới
- dial new call
- sự ghi các cuộc gọi tự động
- ACR (automaticcall recording)
- sự ghi chi tiết cuộc gọi
- call detail recording
- sự ghi tự động các cuộc gọi
- automatic call recording (ACR)
- sự phân phối cuộc gọi tự động
- ACD (automaticcall distribution)
- sự phân phối cuộc gọi tự động
- automatic call distribution (ACD)
- sự va chạm cuộc gọi
- call collision
- sự xung đột cuộc gọi
- call collision
- sự điều khiển cuộc gọi
- call control
- thiết bị ghi tự động các cuộc gọi
- ACRE (automaticcall recorder equipment)
- thủ tục kiểm soát cuộc gọi
- call control procedure
- thủ tục điều khiển cuộc gọi
- call control procedure
- tín hiệu báo không nhận cuộc gọi
- call not accepted signal
- tín hiệu không chấp nhận cuộc gọi
- call not accepted signal
- tín hiệu tiến hành cuộc gọi
- call process signal
- tín hiệu yêu cầu cuộc gọi
- call request signal
- tín hiệu điều khiển cuộc gọi
- call control signal
- tình trạng cuộc gọi điện thoại
- telephone call state
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
telephone call
Xem thêm các từ khác
-
Cuộc gọi (điện thoại) không thành
unsuccessful call attempt -
Lớp phủ cản quang
photoresist coating -
Cuộc gọi an toàn
safety call -
Cuộc gọi ảo
virtual call (vc) -
Cuộc gọi ba đường
three-way call -
Cuộc gọi bị mất
lost call -
Cuộc gọi bị trễ
delayed call -
Cuộc gọi cá nhân
personal call, personal radio-paging -
Cuộc gọi chờ
waiting call -
Cuộc gọi cho mọi đài
call "to all" station-cq -
Cuộc gọi cho mọi trạm
call "to all" station-cq -
Cuộc gọi cho tất cả tàu
all ships call -
Cuộc gọi chốt để chờ
camp-on call -
Cuộc gọi chung
all call -
Cước gọi cơ sở
basic call charge -
Cuộc gọi cước bên được gọi
reverse charge call, transferred charge call -
Cuộc gọi đã hoàn thành
completed call -
Cuộc gọi đăng ký trước
booked call -
Cuộc gọi đến (X.25)
incoming call (x.25) (ic) -
Cuộc gọi đến cuối cùng quay về
return last incoming call (relic)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.