Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cu li

Thông dụng

Danh từ
(cũ) coolie; cooly

Xem thêm các từ khác

  • Phụ từ

    Thông dụng: (ngôn ngữ) adjunct
  • Phụ tử

    Thông dụng: (từ cũ) father and son., (thực vật, dược học) aconite, tình phụ tử, love between father...
  • Phụ vận

    Thông dụng: agitaion and propaganda among women.
  • Củ vấn

    Thông dụng: Động từ, to question; to examine
  • Cua

    Thông dụng: Danh từ: crab, danh từ, càng cua, rippers, corner; turning
  • Của

    Thông dụng: Danh từ: property; belongings; given kind of food, of; belong to;...
  • Phúc

    Thông dụng: danh từ., happiness; good fortune.
  • Phục

    Thông dụng: Động từ., to admire ; to esteem.
  • Cứa

    Thông dụng: Động từ, to cut with a blunt knife
  • Cửa

    Thông dụng: danh từ, door; entrance, opening
  • Cựa

    Thông dụng: Động từ, danh từ, to stir; to budge, spur (of cock)
  • Phúc ấm

    Thông dụng: blessing handed down by ancestors
  • Cửa sổ

    Thông dụng: danh từ, window
  • Cúc

    Thông dụng: danh từ, danh từ, (bot) chrysanthemum, button
  • Cực

    Thông dụng: Danh từ: pole, phó từ, cực dương, the positive pole extremity,...
  • Cúi

    Thông dụng: Động từ, danh từ, to bow; to stoop; to band, roll of carded cotton
  • Cùi

    Thông dụng: danh từ, danh từ, leprosy, pulp; blackhead
  • Củi

    Thông dụng: Danh từ: wood; fire wood, củi quế gạo châu, (fig) high prices
  • Cúm

    Thông dụng: danh từ, (med) influenza
  • Cụm

    Thông dụng: danh từ, cluster; grove
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top