Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phúc

Thông dụng

Danh từ.
happiness; good fortune.

Xem thêm các từ khác

  • Phục

    Thông dụng: Động từ., to admire ; to esteem.
  • Cứa

    Thông dụng: Động từ, to cut with a blunt knife
  • Cửa

    Thông dụng: danh từ, door; entrance, opening
  • Cựa

    Thông dụng: Động từ, danh từ, to stir; to budge, spur (of cock)
  • Phúc ấm

    Thông dụng: blessing handed down by ancestors
  • Cửa sổ

    Thông dụng: danh từ, window
  • Cúc

    Thông dụng: danh từ, danh từ, (bot) chrysanthemum, button
  • Cực

    Thông dụng: Danh từ: pole, phó từ, cực dương, the positive pole extremity,...
  • Cúi

    Thông dụng: Động từ, danh từ, to bow; to stoop; to band, roll of carded cotton
  • Cùi

    Thông dụng: danh từ, danh từ, leprosy, pulp; blackhead
  • Củi

    Thông dụng: Danh từ: wood; fire wood, củi quế gạo châu, (fig) high prices
  • Cúm

    Thông dụng: danh từ, (med) influenza
  • Cụm

    Thông dụng: danh từ, cluster; grove
  • Cúng

    Thông dụng: Động từ: to worship, to donate; to throw away, cúng tổ tiên,...
  • Cùng

    Thông dụng: Danh từ: end; limit; extremity, Tính...
  • Cũng

    Thông dụng: also; as; too, even; very, same; either, tôi cũng nghĩ vậy, i think so, cũng mái trường cũ...
  • Củng

    Thông dụng: Động từ, to clout on the forehead
  • Cưng

    Thông dụng: Động từ, to pamper
  • Cứng

    Thông dụng: tính từ, hard; tough; rigid
  • Cuộc

    Thông dụng: danh từ, Động từ, party; bont; match; game, to bed; to lay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top