Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dây đơn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

monochord
single conductor
strand

Giải thích VN: [[1:]] loại cáp hoặc dây điện chỉ một lõi: 2: Dây cùng tiết diện ngang tại mọi [[điểm.]]

Giải thích EN: 1. a single element of a wire or cable.a single element of a wire or cable.2. a wire having a uniform and symmetrical cross section.a wire having a uniform and symmetrical cross section.

jack cord
packing cord

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top