- Từ điển Việt - Anh
Dây bện
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
braid
braided wire
multiple cord
plait
strand
stranded conductor
twine
Giải thích VN: Loại dây bện tương đối khoẻ hay dây thừng gồm 2 hoặc nhiều sợi được bện với [[nhau.]]
Giải thích EN: A relatively strong string or cord composed of two or more strands twisted together. .
leg wire
Giải thích VN: Một trong hai cuộn dây tạo thành một phần của một ngòi nổ điện. Cũng gọi là, [[leg.]]
Giải thích EN: Either of two wires forming part of an electric blasting cap. Also, leg.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
string
Xem thêm các từ khác
-
Đáy biển
sea bottom, seabed, trầm tích đáy biển, sea bottom deposit, đồng bằng đáy biển, sea bottom plain -
Dây bình điện
battery connector -
Dây bitmut
bismuth wire -
Mặt phẳng chính
nodal plane, principal plane -
Mặt phẳng cơ sở
basal plane, basic plane, ground plane -
Mặt phẳng đẳng hướng
isotropic plane -
Thời ký
chronograph, data, epitrochoid epoch, phase, phase ph, era, season, stage, term, time, thời kỳ giữa vụ, off season, thời kỳ nuôi gia súc... -
Bến phà
ferry, ferry, chờ hai tiếng ở bến phà, to wait at the ferry [for] two hours -
Bên phải
rh, right, right border, right hand, right side, right-hand, bên phải , vế phải, right hand side, bộ ghi bên phải, right-hand turnout, cạnh... -
Bên sông
river station, waterway terminal, riverside -
Bến tàu
danh từ., pier, berth, berthing place, building dock, bund, dock, embankment, halt, harbor, harbour, haven, jetty, landing stage, lauding stage, port,... -
Bến tàu (giao thông)
stop -
Dây bọc
insulated electric wire., coved wire, seizure wire, sheathed conductor, sheathed wire, shieded wire, sleeve wire, s-wire -
Dầu hạt cải
colza oil, mustard oil, mustardseed oil, rape (seed) oil, rapeseed oil -
Mặt phẳng độ chói (đo được) bằng không
zero-luminance plane -
Mặt phẳng đo nêm
wedge measurement plane -
Mặt phẳng đối xứng
plane of symmetry, plane symmetry, principal plane, symmetry plane -
Mặt phẳng đối xứng dọc
sagital plane -
Mặt phẳng đứng
vertical plane -
Thời gian ngắt
break time, disconnect time-out, interrupt time, off period, opening time, turn-off time
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.