Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dây bện

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

braid
braided wire
multiple cord
plait
strand
stranded conductor
twine

Giải thích VN: Loại dây bện tương đối khoẻ hay dây thừng gồm 2 hoặc nhiều sợi được bện với [[nhau.]]

Giải thích EN: A relatively strong string or cord composed of two or more strands twisted together.  .

leg wire

Giải thích VN: Một trong hai cuộn dây tạo thành một phần của một ngòi nổ điện. Cũng gọi , [[leg.]]

Giải thích EN: Either of two wires forming part of an electric blasting cap. Also, leg.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

string

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top