Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dây chì

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

filum
fuse element
lead

Giải thích VN: Dây cầu [[chì.]]

lead line
lead wire

Giải thích VN: Một dây dẫn nặng nối các dây ngòi của một thiết bị nổ tới bộ kích [[hỏa.]]

Giải thích EN: A heavy wire that links the cap wires of an explosive device to the firing switch.

plumb wire
plumb-line
sounding line

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top