Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dính kết

Mục lục

Thông dụng

Agglutinate.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

agglutinant
agglutinate
agglutination
agglutinative
bind
binding
chất dính kết
binding material
khả năng dính kết của vôi
lime binding capacity
lực dính kết
binding power
than dính kết
binding coal
vật liệu dính kết
binding material
caking
than dính kết
caking coal
than không dính kết
non-caking coal
caking coal
than không dính kết
non-caking coal
cherry coal
clammy
close-burning coal
cohesion
diện tích dính kết
area of cohesion
sự dính kết
cohesion strength
cohesive
không dính kết
non-cohesive
năng lượng dính kết
cohesive energy
đất dính kết
cohesive soil
đất không dính kết rời rạc
non cohesive soil
đất không dính kết tơi
non cohesive soil
đất không dính kết xốp
non cohesive soil
hitched
sintering coal

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

agglutinate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top