- Từ điển Việt - Anh
Dò đọc
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sense
sensing
Xem thêm các từ khác
-
Độ dốc
acclivity, angle of slope, ascent, batter, bias, cant, crossfall, decline, degree of dip, dip, downgrade, downward gradient, falling gradient, grade, grade,... -
Mômen uốn
bending moment, flexural moment, moment of deflection, moment of flexure, biểu đồ mômen uốn, bending moment diagram, biểu đồ mômen uốn,... -
Mômen uốn cực đại
maximum bending moment -
Mômen uốn phá hoại
breaking bending moment -
Mômen xoắn
axial torque, moment of torsion, torque, torque moment, torque value, torsional moment, turning moment, twisting couple, twisting moment, biểu đồ... -
Mômen xoắn đầu ra
output torque -
Bức xạ cộng hưởng
resonance fluorescence, resonance radiation -
Bức xạ của vật đen
blackbody emitter, black body radiation -
Bức xạ điện từ
electromagnetic radiation, electron emission, bức xạ điện từ phân cực, polarized electromagnetic radiation, tán xạ bức xạ điện từ,... -
Bức xạ đơn sắc
homogeneous radiation, monochromatic radiation -
Độ dốc cầu thang
pitch of stairs, riser, slope of stairs -
Độ dốc của đường
road grade -
Độ dốc của đường thẳng
slope of line, slope of a straight line -
Mômen xuắn nhớt
torque-type viscometer, giải thích vn : là thiết bị dùng để đo mômen cần thiết để quay cánh quạt trong môi trường [[nhớt.]]giải... -
Món
Danh từ.: item; article; dish., food course., item, stuff, abrade, detrited, scuff, wear away, worn out, món ăn,... -
Môn bài
danh từ. licence., licence, license -
Môn bản đồ
cartography -
Trạm đo
gaging station, station, survey station, trạm đo ( khảo sát ), station (surveying), trạm đo mạng lưới trắc địa, station of geodetic... -
Bức xạ gama
gamma emission, gamma radiation, gamma ray, bộ dò bức xạ gama, gamma radiation detector, phương pháp bức xạ gama khuếch tán, method of... -
Bức xạ gamma tức thời
prompt gamma radiation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.