Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dòng hơi lạnh tiết lưu

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

expanded coolant gas
expanded coolant gas stream
expanded vapour stream

Xem thêm các từ khác

  • Đóng hộp

    box, boxing, canning, case, encase, preserve, seal, tin, canning, máy đóng hộp, boxing machine, sự đóng hộp dầu, oil canning, băng chuyền...
  • Ống ga nóng

    hot gas conduit, hot gas piping, hot gas tubing
  • Ống gang

    adaptor sleeve, clamping sleeve, cast-iron pipe, cast-iron tube, ống gang ( được ) bắt bích, flanged cast-iron pipe, ống gang có măng sông,...
  • Ống gang có măng sông

    joint cast iron pipe
  • Ống gấp được

    collapsible tube
  • Ống Geissler

    geissler tube
  • Ống ghen

    clad, cladding
  • Cần cẩu quay

    revolving crane, slewing boom, slewing crane, slewing jib, swing crane
  • Dòng hướng tới

    forward current
  • Dòng in

    printing line, print line, dòng in phía dưới, lower print line, dòng in thấp xuống, lower print line
  • Động kế

    kinemeter
  • Dòng kéo

    pull current
  • Ống ghép nối

    connector, coupling sleeve
  • Ống gia nhiệt

    heat pipe, heating pipe, heating tunnel
  • Ống giác

    dry cup, hemospast, ventouse
  • Ống giảm thanh

    muffler (silencer), exhaust, exhaust muffler, muffler, silencer, silencer, muffler, khí thải đang rò rỉ từ ống giảm thanh ( pô ), the silence...
  • Ống gió

    air conduit, air conduit [flue], air duct, air flue, bellows, blast connection, blast line, blast pipe, nozzle, orifice, tuyere, wind tunnel, giải thích...
  • Tàu

    danh từ., tính từ., vessel, boast, bow, craft, drag, sea-boat, vehicle, boat, ship, buy, ship, boat, craft., stable., (cũ) chinese.
  • Cần chắn lan dầu

    jib boom, oil boom
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top