Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dòng thác

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

copious stream

Xem thêm các từ khác

  • Dòng thác lũ

    temporary torrent
  • Động thái

    dynamic., beer cooling, behavior, behaviour, động thái ăn mòn, wear behavior, động thái bám dính, tenacity behavior, động thái cháy, fire...
  • Động thái ăn mòn

    wear behavior, wear behaviour
  • Động thái bám dính

    tenacity behavior, tendency behaviour
  • Dòng thải công nghiệp

    industrial effluent
  • Động thái liên tiếp

    serial behavior
  • Ống nhún

    buffer, friction type shock absorber, shock absorber, ống nhún dầu, hydraulic shock absorber
  • Ống nivô

    bubble level, bubble tube, builder's level, spirit-level, water glass, water level
  • Ống nói

    fitting pipe, thimble, crossover, floating pile, microphone, mike, mouthpiece, adapter, adapting pipe, adaptor, adjutage, barrel nipple, binder, branch,...
  • Ống nối ba ngả

    breeches pipe
  • Trạng thái bão hòa

    saturation state, saturate state, saturated (to be ~), saturated condition, saturated state, saturation, state of saturation
  • Cần trục lắp ráp

    erecting jib, erection crane, erection crane boom
  • Cao su tái chế

    reclaimed rubber, reclaim, regenerated, giải thích vn : phế liệu có tính đàn hồi được bán dưới dạng viên , rẻ và dễ xử lí...
  • Cao su tái sinh

    regenerated, reclaim, reclaim rubber, reclaimed rubber
  • Cao su thiên nhiên

    natural rubber, native rubber, natural rubber (nr), nr (natural rubber), giải thích vn : nhựa cây thô lấy từ cây cao [[su.]]giải thích en...
  • Cao su thô

    crude rubber, raw refuse, raw rubber, rubber
  • Dòng thấm

    infiltration flow, percolation flow, seepage flow, dòng thấm ba chiều, three dimensional seepage flow, dòng thấm dưới đất, underground seepage...
  • Dòng thẳng

    forward flow
  • Đồng thanh

    bronze
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top