Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dơ dáy

Thông dụng

Như bẩn thỉu

Xem thêm các từ khác

  • Sơ nhiễm

    (y học) primary infection
  • Đồ đệ

    disciple.
  • Sơ phạm

    first infraction, first violation, committed for the first time., lỗi sơ phạm, mistake committed for the first time.
  • Sơ qua

    tính từ, phó từ, rough, roughly
  • Sở quan

    interested, concerned., bộ sở quan, the department concerned.
  • Dơ đời

    shameful., thật dơ đời!, what a shame!
  • Đổ đom đóm

    see stars.
  • Đổ dồn

    flock into, concentrate upon., trời nóng quá người ta đổ dồn vào các cửa hàng giải khát, as the weather was very hot, people flocked...
  • Đổ đốn

    go to the bad, take a bad turn.
  • Sơ sài

    cursory, without care., sparse, spare., làm sơ sài, to do something without care., gian phòng bày biện sơ sài, a sparsely furnished room., bữa...
  • Đồ đồng

    thời đại đồ đồng the bronze age.
  • Sờ sẫm

    như sờ soạng
  • Sỗ sàng

    Tính từ: insolent, saucy, impertinent, thái độ sỗ sàng, an insolent attitude
  • Đò đưa

    barcarolle (điệu hát).
  • Sồ sề

    full-bodied and slovenly., mới hai con đã sồ sề, to be full-bodied and slovenly after having only two children.
  • Sợ sệt

    be afraid, fear.
  • Sơ sịa

    (ít dùng) summary
  • Dở ẹc

    (địa phương; khẩu ngữ) utterly bad.
  • Đỏ gay

    crimson.
  • Đò giang

    river and ferry; boat and sampans (nói khái quát)., Đi đoạn đường ấy đò giang rất nhiều phiền phức, on that portion of the route,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top