Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dưa

Thông dụng

Danh từ
Melon; salted vegetables

Xem thêm các từ khác

  • Dứa

    Thông dụng: danh từ, pineapple, ananas%%pineapple plants are grown widely in the country. people in southern vietnam...
  • Dựa

    Thông dụng: Động từ, to lean on; to stand against
  • Đua

    Thông dụng: Động từ: to compete, to emulate, to vie, to show, to display,...
  • Đùa

    Thông dụng: Động từ, to joke; to jest
  • Tăng

    Thông dụng: danh từ, Động từ, buddhist monk, tank, to increase
  • Tầng

    Thông dụng: Danh từ: story, floor, layer, stratum, seam, altitude
  • Đưa

    Thông dụng: Động từ, to conduct; to escort; to bring; to take; to pass; to give
  • Tảng

    Thông dụng: danh từ., slab, block.
  • Đứa

    Thông dụng: (used in front of nouns or absolutely to indicate a person of lowwer position or derogatively), Đứa...
  • Tạng

    Thông dụng: danh từ., innards, inner parts, viscera., constitution.
  • Tặng

    Thông dụng: Động từ, to present, to give
  • Tầng lớp

    Thông dụng: danh từ, section, segment
  • Tạng phủ

    Thông dụng: danh từ., viscera.
  • Tặng thưởng

    Thông dụng: Động từ, to award
  • Tang tóc

    Thông dụng: danh từ., death and grief.
  • Tánh

    Thông dụng: Danh từ: (địa phương) như tính, tánh nóng, to be hot tempered.
  • Tạnh

    Thông dụng: Động từ., to stop (raining).
  • Tao

    Thông dụng: Động từ, danh từ., i, me., time., rope strand.
  • Táo

    Thông dụng: danh từ., (táo ta) jujube, jujubetree, chinese date., (táo tây) apple, apple-tree.
  • Tạo

    Thông dụng: Động từ., to create, to make, to form, to cause.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top