Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đứa

Thông dụng

(used in front of nouns or absolutely to indicate a person of lowwer position or derogatively)
Đứa con
A child.
Đứa kẻ cắp
A pickpocket
Đến chơi cháu nhưng chả đứa nào nhà
he went to see his grandchildren, but none of them was in.

Xem thêm các từ khác

  • Tạng

    Thông dụng: danh từ., innards, inner parts, viscera., constitution.
  • Tặng

    Thông dụng: Động từ, to present, to give
  • Tầng lớp

    Thông dụng: danh từ, section, segment
  • Tạng phủ

    Thông dụng: danh từ., viscera.
  • Tặng thưởng

    Thông dụng: Động từ, to award
  • Tang tóc

    Thông dụng: danh từ., death and grief.
  • Tánh

    Thông dụng: Danh từ: (địa phương) như tính, tánh nóng, to be hot tempered.
  • Tạnh

    Thông dụng: Động từ., to stop (raining).
  • Tao

    Thông dụng: Động từ, danh từ., i, me., time., rope strand.
  • Táo

    Thông dụng: danh từ., (táo ta) jujube, jujubetree, chinese date., (táo tây) apple, apple-tree.
  • Tạo

    Thông dụng: Động từ., to create, to make, to form, to cause.
  • Táo gan

    Thông dụng: tính từ., overbold, daring.
  • Tảo ngộ

    Thông dụng: Động từ., to weed a grave.
  • Tảo thanh

    Thông dụng: Động từ., to mop up.
  • Dức

    Thông dụng: (địa phương) reprove.
  • Táp

    Thông dụng: Động từ., to snap., to lap.
  • Đục

    Thông dụng: Động từ, to chisel; to carve; to chase, to chip (xây dựng- chipping concrete: Đục bê tông)
  • Đức

    Thông dụng: virtue, righteousness., (cũ), (esed in front of nouns to indicate high standing or holiness)., kính...
  • Tập

    Thông dụng: danh từ, Động từ, set, section, booklet, volume, to drill, to excercise oneself, to try to, to...
  • Đực

    Thông dụng: tính từ, male; cock; buck; bull; he
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top