Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dạm bán

Thông dụng

Động từ.
to offer for sale.

Xem thêm các từ khác

  • Quạt lúa

    (địa phương) như quạt hòm
  • Quát mắng

    storm at., quát mắng ầm ỉ, to storm at violently.
  • Đâm bổ

    make a high dive, nosedive, rush out, từ trên cành cây đâm bổ xuống sông, to maake a high dive into the river from a branch of a tree, máy...
  • Dâm bôn

    (cũ) adulterous.
  • Quạt mo

    areca spathe fan., quân sư quạt mo khẩu ngữ, low-class advisor.
  • Đâm bông

    (thực vật) flower , bloom
  • Quạt nan

    bamboo tape fan
  • Đấm bóp

    Động từ, to massage
  • Quát nắng

    shout angrily at, storm thunderingly at
  • Dâm bụt

    danh từ., (bot) hibiscus.
  • Quật ngã

    hurl down., quật ngã đối thủ, to hurl down one's rival.
  • Quắt queo

    shrivel up.
  • Hao tổn

    Động từ, loss, to waste; to spend much money
  • Đăm chiêu

    looking worried, anxious
  • Đâm chồi

    (thực vật) bud
  • Đám cưới

    danh từ, wedding ; marriage ceremony
  • Quàu quạu

    (địa phương) như càu cạu
  • Đấm đá

    come to blows, chơi với nhau thì đừng giở trò đấm đá, when playing with friends , one should avoid coming to blows
  • Dấm da dấm dẳm

    xem dấm dẳn (láy).
  • Đăm đăm

    waiting intently for (someone, something), fixedly, nhìn đăm đăm, to look fixedly at, to gaze at, to stare at
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top