Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dạng đĩa

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

disk valve

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

dished

Xem thêm các từ khác

  • Dạng địa hình

    ground form, ground forms, land form, land forms
  • Đẳng điện

    isoelectric, chất mang đẳng điện, isoelectric vehicle
  • Dạng điển hình

    typical form
  • Dáng điệu

    air; appearance; manner., beer cooling, behavioral, behaviour, gesture, posture, trend, dáng điệu hướng đích, goal seeking behaviour, dáng điệu...
  • Dáng điệu hướng đích

    goal seeking behaviour
  • Mã hóa

    Động từ., code, coded, codification, coding, encipher, encode, encoding, encoding (vs), encrypt, to code.
  • Bàn phân độ

    index table, indexing table, bàn phân độ xoay, rotary (circular) indexing table
  • Bàn phân loại// dây chuyền phân loại

    sorting table, giải thích vn : băng tải , đây chuyền công nhân đứng dọc bên cạnh để phân loại nguyên vật [[liệu.]]giải...
  • Bản phần tư sóng

    quarter-wave plate
  • Bản phần xe chạy

    road (way) slab
  • Bản phẳng

    fat slab, flat plate, flat slab, plane plate, đập bản phẳng kiểu trụ chống, flat-slab buttress dam, đập bản phẳng kiểu trụ chống,...
  • Bản phát hành

    release, release lever, version, bản phát hành chính, major release, bản phát hành phần mềm, software release, bản phát hành sửa lỗi,...
  • Mã hóa dự báo tuyến tính

    linear predictive coding (lpc), lpc (linear predictive coding)
  • Mã hóa pha

    phase encoding, phase modulation recording
  • Thẻ thông minh

    chip card, small-scale integration, smart card, bộ đọc thẻ thông minh, chip-card reader, diễn đàn thẻ thông minh, smart card forum (scf),...
  • Bàn phím

    Danh từ: keyboard, keyboard, keyboard (kbd), keyboard (kybd), keypad, pad, console keyboard, keyboard, nhấn một...
  • Bàn phím bổ sung

    additional keyboard
  • Bàn phím cải tiến

    enhanced keyboard
  • Dáng đứng

    posture
  • Đẳng entropi

    isentropic, dòng đẳng entropi, isentropic flow, quá trình đẳng entropi, isentropic process
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top