- Từ điển Việt - Anh
Dạng hạt
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
acinose
beadlike
ganniform
grain shape
granular
- chất độn dạng hạt
- granular filer
- loạn dưỡng dạng hạt
- granular corneal dystrophy
- mặt gãy dạng hạt
- granular fracture
- mặt gẫy dạng hạt
- granular fracture
- nhôm hoạt tính dạng hạt
- granular activated alumina
- nhôm oxit hoạt tính dạng hạt
- granular activated alumina
- vật liệu cách nhiệt dạng hạt
- granular insulating material
- vật liệu dạng hạt
- granular material
- vật liệu sấy dạng hạt
- granular desiccant
- vết vỡ dạng hạt
- granular fracture
- đá dạng hạt
- granular ice
- đá dạng hạt
- granular rock
- đất dạng hạt
- granular materials
- đất dạng hạt
- granular soils
spheroidal
Xem thêm các từ khác
-
Dạng hiện hành
current form -
Mã hướng dẫn
guidance code, mã hướng dẫn người thao tác, operator guidance code -
Mã kế toán
accounting code, số mã kế toán, accounting code number -
Mã kẽm
galvanize, cover with zinc, galvanize, sherardize, sherardizing, zinc, zinc cover, zinc plating -
Mạ kền
plate with nikel, nickel -
Ma kẹp
stirrup, bow, fastening, grip cheek, gripping jaws, holdfast, jaw, shackle, staple -
Bàn phím quét
scanner keyboard -
Bàn phím số
alphanumeric keyboard, digital keyboard, keyed numeral, numeric keypad -
Bàn phôi mẫu
blank table -
Bàn photocopy
photocopying table -
Bàn phục vụ
service table -
Ban quản trị
management, board of trustees, board of directors, management, ban quản trị , ban điều hành cấp cao, senior management -
Đang hoạt động
alive, going, on active, operative -
Đẳng hướng
(vật lý) isotropic, isotopic, isotropic, isotropous, isotropy, omnidirectional, môi trường đẳng hướng, isotopic medium, ăng ten đẳng hướng,... -
Dạng in từng tay bông
sheetwise form -
Đáng kể
tính từ, appreciably, much, significant, sizable, noticeable, remarkable, considerable, sự chênh lệch đáng kể, honestly significant difference... -
Dạng keo
colloid, gelatinous, salvelike, suspensoid, chất điện phân ( dạng ) keo, colloid electrolyte -
Mã khối
block code -
Mã khởi đầu ảnh
picture start code (psc) -
Mà không
without
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.