Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dạy đời

Thông dụng

(khẩu ngữ) Speak in a superior tone, speak with a superior air, talk like a Dutch uncle.

Xem thêm các từ khác

  • Rù rù

    Thông dụng: xem rù (láy).
  • Dẫy dụa

    Thông dụng: anh ta hết sức dẫy dụa he fought like a wild cat
  • Rua

    Thông dụng: xem giua.
  • Rũa

    Thông dụng: to be rotten
  • Rủa

    Thông dụng: Động từ: to curse; to call down; to curse upon, rủa om sòm,...
  • Rứa

    Thông dụng: Động từ, to peck; to strike with the beak (of fish) to nibble (at) the bait
  • Rữa

    Thông dụng: Động từ, to decompose, to get rot
  • Rửa

    Thông dụng: Động từ: to wash; to clean; to bathe, to rinse, rửa chén,...
  • Rựa

    Thông dụng: danh từ, bush-hook
  • Đẩy lùi

    Thông dụng: cũng như đẩy lui, roll back, push back, drive back, check, Đẩy lui quân địch, to drive back...
  • Rúc

    Thông dụng: Động từ, Động từ: to hoot; to toot, Động từ, to peck;...
  • Rục

    Thông dụng: Tính từ: rotten, trái chín rục, sleepy fruit
  • Dậy mùi

    Thông dụng: smelling, stinking.
  • Dây nói

    Thông dụng: telephone.
  • Rục rịch

    Thông dụng: Động từ to get ready, chúng nó rục rịch lên đường, they get ready to start
  • Đầy ối

    Thông dụng: (địa phương) như đầy ói.
  • Dấy quân

    Thông dụng: cũng nói dấy binh raise troops.
  • Rủi

    Thông dụng: Tính từ: unlucky; unhappy, trong cái rủi có cái may, every...
  • Rụi

    Thông dụng: waste, ravaged completely., vườn cháy rụi, the orchard was laid waste (ravaged completely) by fire.,...
  • Rúm

    Thông dụng: shrivelled.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top