Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đẩy lùi

Mục lục

Thông dụng

Cũng như đẩy lui
Roll back, push back, drive back
Đẩy lui quân địch
To drive back the enemy
Đẩy lùi một cuộc tấn công
To roll back an attack
Check
Đẩy lùi bệnh dịch
To check an epidemic

Xem thêm các từ khác

  • Rúc

    Thông dụng: Động từ, Động từ: to hoot; to toot, Động từ, to peck;...
  • Rục

    Thông dụng: Tính từ: rotten, trái chín rục, sleepy fruit
  • Dậy mùi

    Thông dụng: smelling, stinking.
  • Dây nói

    Thông dụng: telephone.
  • Rục rịch

    Thông dụng: Động từ to get ready, chúng nó rục rịch lên đường, they get ready to start
  • Đầy ối

    Thông dụng: (địa phương) như đầy ói.
  • Dấy quân

    Thông dụng: cũng nói dấy binh raise troops.
  • Rủi

    Thông dụng: Tính từ: unlucky; unhappy, trong cái rủi có cái may, every...
  • Rụi

    Thông dụng: waste, ravaged completely., vườn cháy rụi, the orchard was laid waste (ravaged completely) by fire.,...
  • Rúm

    Thông dụng: shrivelled.
  • Rùm

    Thông dụng: rock-salt., (địa phương) noisy, boisterous., kêu rùm lên, to cry noisily.
  • Rùn

    Thông dụng: (ít dùng) draw back, draw in, retract., rùn cổ, to draw in one's neck.
  • Đày tớ

    Thông dụng: servant, agent, hireling., Đày tớ của dân, servants of the people
  • Rủn

    Thông dụng: [be] flabby, [be] faint., sợ rủn người, to be faint with fear., Đói rủn người, to be faint...
  • Rún rẩy

    Thông dụng: walk with a springy gait (step).
  • Dạy tư

    Thông dụng: Động từ., to teach privately, to turtor.
  • Rùng

    Thông dụng: sea fishing-net., shake gently and horizontally., rùng cái rây bột, to shake gently and horizontally...
  • Rụng

    Thông dụng: Động từ: to fall; to drop, lá rụng, the leaves are falling
  • Rừng

    Thông dụng: danh từ, Tính từ: wild; savage, wood; forest; jungle, mèo rừng,...
  • De

    Thông dụng: (thực vật) cinnamon.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top